Có 2 kết quả:
指示剂 zhǐ shì jì ㄓˇ ㄕˋ ㄐㄧˋ • 指示劑 zhǐ shì jì ㄓˇ ㄕˋ ㄐㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
indicator
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
indicator
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0